Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồ đạc
[đồ đạc]
|
furniture; furnishings
An empty/unfurnished room
Did you rent it unfurnished or furnished?; Did you rent it empty or furnished?
To empty a house of its furniture; to clear the furniture from a house
things; belongings
baggage; luggage
To pack one's bags
Chuyên ngành Việt - Anh
đồ đạc
[đồ đạc]
|
Kỹ thuật
furniture
Từ điển Việt - Việt
đồ đạc
|
danh từ
đồ dùng trong sinh hoạt hàng ngày
đồ đạc sắp xếp ngăn nắp